Có tổng cộng: 44 tên tài liệu. | Chuyện trong vương quốc khoa học: Những dạng chuyển động của vật chất | 500 | CH527TV | 2008 |
Lê, Đức Trung. | Những kiến thức cần thiết cho thanh niên: . T.10 | 500 | NH556KT | 2011 |
Vũ Bội Tuyền | Những quà tặng tuyệt vời của khoa học thế kỷ XX: | 500 | NH556QT | 2006 |
Hoàng, Lê Minh. | Danh nhân trong lĩnh vực khoa học tự nhiên: | 509.2 | D107NT | 2011 |
| Những bộ óc vĩ đại trong khoa học thế kỷ XX: | 509.2 | NH556BÓ | 2008 |
| Toán học: | 510 | T406H | 2008 |
| Tạ Quang Bửu - Nhà khoa học tài năng, uyên bác: | 510.92 | T100QB | 2014 |
Michèle Mira Pons | Bầu trời: | 523.1 | B125T | 2017 |
| Bí ẩn của bầu trời: Dành cho trẻ em từ 3 - 8 tuổi | 523.1 | B300A | 2019 |
Balưbêrđin, Vlađimir | Bí mật về sự hình thành vũ trụ: | 523.1 | B300MV | 2004 |
Tôn Tĩnh | Vụ nổ lớn - Big Bang: Dành cho lứa tuổi 5+ | 523.1 | V500NL | 2018 |
Tôn Tĩnh | Tìm hiểu về các chòm sao: Dành cho lứa tuổi 5+ | 523.8 | T310HV | 2018 |
Khánh Linh | Các trò chơi vật lý hấp dẫn: | 530 | C101TC | 2011 |
| Nobel vật lý: | 530.092 | N400B200LVL | 2011 |
Pênhêxan, V. | Nhà bác học phát minh quang tuyến X Rơnghen: | 530.092 | NH100BH | 2001 |
Khánh Linh | Các trò chơi hóa học lý thú: | 540 | C101TC | 2011 |
Kov,Fian.V | Con số lẻ thứ 9: | 540 | C430SL | 2004 |
Từ Văn Mặc | Hóa học: | 540 | H401H | 2008 |
Nam Việt | Những câu hỏi kỳ thú trong thế giới hóa học: | 540 | NH556CH | 2007 |
Sông Lam | Nobel hóa học: | 540.92 | N400B200LHH | 2011 |
Vũ Bội Tuyền | Chuyện kể về những nhà hoá học nổi tiếng thế giới: | 540.922 | CH527KV | 2010 |
| 10 vạn câu hỏi vì sao?: | 550 | 10VC | 2017 |
Nam Việt | Những câu hỏi kỳ thú tìm hiểu về trái đất: | 550 | NH556CH | 2007 |
Nhật Linh | Tại sao chỉ có một ngày sinh nhật?: Thứ năm chia sẻ | 550 | T103SC | 2019 |
Nhật Linh | Tại sao Lại có ban đêm?: Chủ nhật thư giản | 550 | T103ST | 2019 |
Nguyền Viết Ý | Trái đất ngôi nhà chung của loài người: | 550 | TR103ĐN | 2010 |
| Tiềm năng biển cả: | 551.46 | T304NB | 2008 |
Cao Đăng Dư | Lũ quét nguyên nhân và biện pháp phòng tránh: . T.1 | 551.48 | L500QN | 2003 |
Cao Đăng Dư | Lũ quét nguyên nhân và biện pháp phòng tránh: . T.2 | 551.48 | L500QN | 2003 |
Dương, Văn Khánh | Công tác dự báo khí tượng biển Đông: | 551.509597 | C455TD | 2016 |