Có tổng cộng: 81 tên tài liệu.M. Cagan | Hình thái học của nghệ thuật: | 700 | H312TH | 2004 |
Lê Thị Hoài Phương | Quản Lý hoạt động nghệ thuật biểu diễn trong cơ chế thị trường: | 700.68 | QU105LH | 2016 |
Dương Thúy | Chút sự thật của người nổi tiếng: . T.2 | 700.92 | CH522ST | 2010 |
Dương Thúy | Chút sự thật của người nổi tiếng: . T.1 | 700.92 | CH522ST | 2010 |
| Nghệ sĩ đời và nghề: | 700.92 | NGH250SĐ | 2006 |
| Phấn đấu sáng tạo nhiều tác phẩm văn học nghệ thuật có giá trị tư tưởng nghệ thuật cao: | 700.9597 | PH121ĐS | 2014 |
| "Đôi mắt" trong sáng tạo và phê bình văn học - nghệ thuật: | 709.597 | "Đ452MT | 2015 |
Bùi Văn Vượng | Nghề chạm khắc đá, chạm khắc gỗ, làm trống Việt Nam: | 736.09597 | NGH250CK | 2010 |
| Ba điều ước: | 741.5 | B100ĐƯ | 2016 |
Amand Huỳnh | Có hẹn với Paris: | 759.9597 | C400HV | 2017 |
Trần Mạnh Thường | Nghệ thuật nhiếp ảnh màu: Nghiên cứu | 770 | TMT.NT | 2020 |
Nguyễn Thị Hồng Ngát | Điện ảnh nghĩ về nghề: | 778.5 | Đ305ẢN | 2006 |
| Nhiếp ảnh Nguyễn Vũ Hậu - Các tác phẩm chọn lọc: | 779 | NH307A | 2020 |
| Nhiếp ảnh Trần Khải - Các tác phẩm chọn lọc: | 779 | NH307A | 2020 |
| Nhiếp ảnh Trương Vũ - Các tác phẩm chọn lọc: | 779.092 | NH307A | 2020 |
| Các tác phẩm chọn lọc: Sách ảnh | 779.09597 | C101T | 2020 |
| Nhiếp ảnh Trần Lam - Các tác phẩm chọn lọc: | 779.09597 | NH307A | 2020 |
| Ảnh nghệ thuật: | 779.0959797 | Ả107N | 2020 |
Phạm Tuyên | Âm nhạc ở quanh ta: | 780 | Â120N | 2016 |
Hoàng Nguyên Vũ | Nghệ sĩ bình yên và không bình yên: | 780.92 | NGH250SB | 2007 |
Fousnaquer, Jacques-Emmanuel | Rachmaninov - Âm nhạc và tình yêu: | 780.92 | R102M105311400V-Â | 2008 |
| Âm nhạc Việt Nam những điều cần biết: | 780.9597 | Â120NV | 2011 |
Trần Quốc Việt | Âm nhạc dân gian của người Bố Y /: | 781.62 | Â120ND | 2010 |
Lý Vân Linh Niê Kdam | Nhạc cụ cổ truyền của người Ê Đê Kpă: | 781.62009597 | NH101CC | 2007 |
Nguyễn Phi Khanh | Nghệ thuật diễn xướng Soọng cô của người Sán Dìu huyện Sơn Dương tỉnh Tuyên Quang: | 781.6208995910597153 | NGH250T | 2020 |
Sang Sết | Sự hình thành và phát triển đoàn nghệ thuật Khmer Ánh Bình Minh tỉnh Trà Vinh: Nghiên cứu, phê bình văn học | 781.62959300959786 | SS.SH | 2019 |
| Tập ca khúc tuổi hồng cho em: Dành cho thiếu niên | 782.42 | T123CK | 2010 |
| Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh: . T.10 | 782.4209597 | H450CM | 2013 |
| Tuyển tập Nông Văn Nhủng: Nhạc | 782.4209597 | T527T | 2020 |
| Dân ca Bahnar: Song ngữ Bahnar - Việt | 782.42162 | D121CB | 2007 |