Có tổng cộng: 51 tên tài liệu.Hải Bình | Trò chơi khoa học phát triển thể lực cho trẻ /: | 790.1 | TR400CK | 2013 |
Hải Bình | Trò chơi khoa học phát triển trí tuệ cho trẻ /: | 790.1 | TR400CK | 2013 |
| Trò chơi khoa học phát triển cảm xúc cho trẻ /: | 790.1 | TR400CK | 2014 |
Trần Trí Trắc | Cơ sở Văn hóa của nghệ thuật biểu diễn Việt Nam: | 790.209597 | C460SV | 2015 |
Ủy ban thể dục thể thao | Quyền và luật thi đấu quyền Taekwondo: | 791 | QU603VL | 2005 |
Lý Khắc Cung | Chân dung nghệ thuật múa rối nước Việt Nam: | 791.5 | NGH250TM | 2006 |
Tất Thắng | Cảm hứng sáng tạo: Tiểu luận công trình - đề tài nhánh của các công trình - đề tài cấp viện, cấp thành phố, cấp bộ, cấp Nhà nước. | 792 | C104HS | 2015 |
Nguyễn Phi Phi Anh | Góc phố danh vọng: | 792.5 | G451PD | 2018 |
Trần Minh Phượng | Nghệ thuật chèo trong thời đại mới: | 792.509597 | NGH250TC | 2015 |
Trần Thị Minh Thu | Cải lương Bắc trong tiếp biến văn hóa: | 792.5095973 | C103LB | 2015 |
Sang Sết | Nội dung 72 vở diễn ca kịch Dù Kê dân tộc Khmer Nam Bộ: Song ngữ Khmer - Việt | 792.60899593205977 | N452D | 2019 |
| Vui mà học: Với những trò chơi luyện trí thông minh | 793 | V510MH | 2005 |
Trần Giang Sơn | Các trò chơi trí tuệ dành cho thanh thiếu niên: . T.1 | 793.73 | C101TC | 2011 |
Trần Giang Sơn | Các trò chơi trí tuệ dành cho thanh thiếu niên: . T.2 | 793.73 | C101TC | 2011 |
Vũ Bội Tuyền | Rèn luyện trí thông minh cho trẻ: | 793.735 | R203LT | 2006 |
Khánh Linh | Các trò chơi khoa học kích thích trí thông minh đánh thức sự hứng thú: | 793.8 | C101TC | 2011 |
Cao Thái | Huấn luyện vận động viên bóng chuyền trẻ: | 794 | H512LV | 2005 |
Hồng Thiết | 120 Thế cờ giang hồ đặc sắc: . T.2 | 794.1 | 120TC | 2005 |
Archakov, V. M. | Bộ tứ trong cờ vua: | 794.1 | B450TT | 2005 |
Lưu Hiểu Mai | Cờ tướng nghệ thuật khai cuộc: | 794.1 | C450TN | 2005 |
| Hướng dẫn chơi cờ vua: Các nguyên tắc bắt đầu ván cờ | 794.1 | H550455DC | 2007 |
| Hướng dẫn chơi cờ tướng: Tạp chí người chơi cờ | 794.1 | H550455DC | 2007 |
Lưu Hiểu Mai | Tự học chơi cờ tướng: | 794.1 | T550HC | 2010 |
Tô Thịnh | Kỹ năng chơi cơ vua: | 794.12 | K600NC | 2018 |
| Tổ tôm thú chơi tao nhã: | 795.4 | T450TT | 2007 |
Nguyễn Hà Anh | Chính sách phát triển thể dục, thể thao quần chúng: | 796 | CH312SP | 2014 |
Lê Anh Thơ | Sổ tay hướng dẫn công tác thể dục thể thao cơ sở: | 796 | S450TH | 2007 |
Nguyễn Văn Trạch | Phương pháp giáo dục thể chất trong trường phổ thông: | 796.071 | PH561PG | 2010 |
| Sự nghiệp và chuyện tình những ngôi sao thể thao: | 796.092 | S550NV | 2004 |
Nguyễn, Hùng Quân | Kỹ - chiến thuật bóng ném: | 796.31 | K600-C | 2003 |