Có tổng cộng: 19 tên tài liệu. | Cây rau vị thuốc trong vườn nhà: | 615 | C126RV | 2003 |
| Hoa với chức năng ẩm thực và chữa bệnh: | 615 | H401VC | 2012 |
| Quách Tuấn Vinh | Thuốc thường dùng: | 615 | TH514TD | 2011 |
| Hoàng Tích Huyền | Cẩn thận với tác dụng phụ của thuốc: | 615.1 | C121TV | 2015 |
| Đái Duy Ban | Những dược liệu quý làm thuốc chữa bệnh từ rau quả, cây cảnh vườn quả: . T.1 | 615.321 | DDB.N1 | 2020 |
| Nguyễn, Y Đức. | Câu chuyện thầy lang.: . T.3 | 615.5 | C125CT | 2006 |
| Nguyễn, Y Đức. | Câu chuyện thầy lang.: . T.4 | 615.5 | C125CT | 2006 |
| Nguyễn Y Đức | Câu chuyện thầy lang.: . Tập 2 | 615.5 | C125CT | 2006 |
| Những phương thuốc bí truyền trong cung đình nhà Thanh: | 615.50951 | NH556PT | 2004 |
| Bệnh thông thường và cách phòng chống: | 615.8 | B256TT | 2003 |
| Trương Anh | Cẩm nang bài thuốc hay cho bệnh ngoại khoa: | 615.8 | C120NB | 2007 |
| Dũng Quyết | Chữa bệnh thông thường bằng thuốc nam: | 615.8 | CH551BT | 2014 |
| Thể dục chữa bệnh tại nhà: | 615.8 | TH250DC | 2010 |
| Thế giới những điều kỳ diệu: Ngoại cảm chữa bệnh. Trường sinh học | 615.8 | TH250GN | 2005 |
| Đánh cảm giác hơi trị bách bệnh: | 615.8 | Đ107CG | 2011 |
| Đỗ Đình Long | Những bài thuốc cổ truyền trị bệnh xương khớp: | 615.88 | NH556BT | 2014 |
| Nguyễn Hữu Đảng | Rau củ quả làm gia vị phòng chữa bệnh: | 615.88 | R111CQ | 2013 |
| Nguyễn Quốc Huy | thuốc nam chữa bệnh thường gặp: | 615.88 | TH514NC | 2014 |
| Lê Quý Ngưu | Nhĩ châm: | 615.892 | NH300C | 2003 |