Có tổng cộng: 32 tên tài liệu.| Nguyễn Ái Quốc | Bản án chế độ thực dân Pháp: | 959.703 | B105ÁC | 2010 |
| Vũ Thanh Sơn | Nhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX: Sách tham khảo. Quyển 1 | 959.703 | VTS.N1 | 2013 |
| Vũ Thanh Sơn | Nhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX: Sách tham khảo. Quyển 10 | 959.703 | VTS.N10 | 2013 |
| Vũ Thanh Sơn | Nhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX: Sách tham khảo. Quyển 11 | 959.703 | VTS.N11 | 2013 |
| Vũ Thanh Sơn | Nhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX: Sách tham khảo. Quyển 12 | 959.703 | VTS.N12 | 2013 |
| Vũ Thanh Sơn | Nhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX: Sách tham khảo. Quyển 13 | 959.703 | VTS.N13 | 2013 |
| Vũ Thanh Sơn | Nhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX: Sách tham khảo. Quyển 14 | 959.703 | VTS.N14 | 2013 |
| Vũ Thanh Sơn | Nhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX: Sách tham khảo. Quyển 15 | 959.703 | VTS.N15 | 2013 |
| Vũ Thanh Sơn | Nhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX: Sách tham khảo. Quyển 16 | 959.703 | VTS.N16 | 2013 |
| Vũ Thanh Sơn | Nhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX: Sách tham khảo. Quyển 2 | 959.703 | VTS.N2 | 2013 |
| Vũ Thanh Sơn | Nhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX: Sách tham khảo. Quyển 3 | 959.703 | VTS.N3 | 2013 |
| Vũ Thanh Sơn | Nhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX: Sách tham khảo. Quyển 4 | 959.703 | VTS.N4 | 2013 |
| Vũ Thanh Sơn | Nhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX: Sách tham khảo. Quyển 5 | 959.703 | VTS.N5 | 2013 |
| Vũ Thanh Sơn | Nhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX: Sách tham khảo. Quyển 6 | 959.703 | VTS.N6 | 2013 |
| Vũ Thanh Sơn | Nhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX: Sách tham khảo. Quyển 7 | 959.703 | VTS.N7 | 2013 |
| Vũ Thanh Sơn | Nhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX: Sách tham khảo. Quyển 8 | 959.703 | VTS.N8 | 2013 |
| Vũ Thanh Sơn | Nhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX: Sách tham khảo. Quyển 9 | 959.703 | VTS.N9 | 2013 |
| Trần Phú tiểu sử: | 959.703092 | .TP | 2007 |
| Võ Văn Tần tiểu sử: | 959.703092 | .VV | 2015 |
| Đỗ Hoàng Linh | Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh: Hành trình cứu nước: Nguyen Ai Quoc - Ho Chi Minh: The itinerary to found Democratic Republic of Vietnam (DRV) = Нгуен Ай Куок - Хо Ши Мин: Путь спасения родины = 阮爱国一胡志明:救国之旅 | 959.703092 | DHL.NA | 2021 |
| Đào Trinh Nhất | Phan Đình Phùng nhà lãnh đạo 10 năm kháng chiến (1886-1895) ở Nghệ Tĩnh: | 959.703092 | DTN.PD | 2007 |
| Nguyễn Phong Sắc - Tiểu sử: | 959.703092 | HT.NP | 2015 |
| Nguyễn Đức Cảnh tiểu sử: | 959.703092 | LVT.ND | 2015 |
| Hoàng Văn Thụ tiểu sử: | 959.703092 | NTT.HV | 2015 |
| Phùng Chí Kiên tiểu sử: | 959.703092 | NTT.PC | 2015 |
| Phan Đăng Lưu tiểu sử: | 959.703092 | VVT.PD | 2015 |
| 100 Điều nên biết về Cách mạng tháng tám 1945: | 959.7032 | .1D | 2020. |
| Cách mạng tháng tám cuộc đổi đời của dân tộc: | 959.7032 | .CM | 2010 |
| Sơn Tùng | Cuộc gặp gỡ định mệnh: | 959.7032 | C514GG | 2009 |
| Lê Hồng Phong - Chiến sĩ cộng sản quốc tế kiên cường, nhà lãnh đạo xuất sắc của Đảng ta: | 959.7032 | DM.LH | 2012 |