Có tổng cộng: 17 tên tài liệu.| Vũ Đình Thiêm | Hướng dẫn cách phòng tránh một số bệnh dịch nguy hiểm ở người: | 616.9 | H550455DC | 2014 |
| Bệnh truyền nhiễm, nhiệt đới - Cách chẩn đoán, điều trị và phòng bệnh: | 616.9 | NXH.BT | 2022 |
| Hà Sơn | Phát hiện và điều trị bệnh nhiễm khuẩn do giun, san, gián, muỗi: | 616.9 | PH110HV | 2011 |
| Đặng Thanh Tịnh | Phương pháp phòng tránh bệnh truyền nhiễm cảm cúm, tay chân miệng: | 616.9 | PH561PP | 2014 |
| Bùi, Quý Huy. | Sổ tay phòng chống các bệnh từ động vật lây sang người: | 616.9 | S450TP | 2003 |
| Dinh dưỡng thực hành dự phòng một số bệnh không lây nhiễm: | 616.98 | HNP.DD | 2020 |
| Nguyễn Bá Đức | Những kiến thức cơ bản về phòng, chống ung thư: | 616.99 | NH556KT | 2013 |
| Nam Việt. | Phát hiện và điều trị bệnh đau tuyến vú: | 616.99 | PH110HV | 2011 |
| Nguyễn Khắc Khoái | Phòng, chữa bệnh ung thư: | 616.99 | PH431CB | 2012 |
| Mai Khánh Linh | Phòng tránh - phát hiện - điều trị ung thư đại tràng: | 616.99 | PH431T- | 2012 |
| Nguyễn Thị Cầm | Phòng tránh - phát hiện - điều trị ung thư gan: | 616.99 | PH431T- | 2012 |
| Vũ Khánh Vi | Phòng tránh - phát hiện - điều trị ung thư phổi: | 616.99 | PH431T- | 2012 |
| Mai Khánh Linh | Phòng tránh - phát hiện - điều trị ung thư thực quản: | 616.99 | PH431T- | 2012 |
| Mai Khánh Linh | Phòng tránh - Phát hiện - Điều trị ung thư tuyến vú: | 616.99 | PH431T- | 2012 |
| Những điều cần biết về phòng, chống ung thư: Tài liệu dành cho cộng đồng | 616.994 | NH556ĐC | 2014 |
| Quách Tuấn Vinh | Thực phẩm với bệnh ung thư: | 616.994 | TH552PV | 2015 |
| Paul Kalanithi | Khi hơi thở hóa thinh không: | 616.994240092 | KH300HT | 2018 |