Có tổng cộng: 41 tên tài liệu. | Sức sống của Cách mạng tháng Mười Nga trong thời đại ngày nay: . T.2 | 305 | S552SC | 2017 |
| Lời Bác dạy thanh thiếu niên: | 305.23 | L452BD | 2019 |
Ali, Nojoud | Ly hôn tuổi lên mười: Bé gái Yemen và vụ ly dị lịch sử | 305.23086 | L600HT | 2010 |
Nguyệt Tú | Bác Hồ với phụ nữ và thiếu nhi: Uncle Hồ with women and children | 305.232 | B101HV | 2014 |
| Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh - Giáo dục, bồi dưỡng thế hệ trẻ Việt Nam theo Di chúc Bác Hồ: | 305.235 | H419TV | 2019 |
Phạm Đình Nghiệp | Kỹ năng tổ chức các hoạt động công tác thanh thiếu niên: | 305.235 | PDN.KN | 2022 |
Vũ Đức Sao Biển | Đối thoại với tuổi đôi mươi: | 305.235 | Đ452TV | 2017 |
Schilling, Dianne | Tuổi teen và con đường thành công: | 305.242 | T515TV | 2008 |
Phạm, Khắc Chương | Vai trò của ông bà cha mẹ trong gia đình: | 305.26 | V103TC | 2013 |
Nguyễn Thị Thìn | Đàn ông những điều cần biết: Cấu tạo, chức năng và sự chăm sóc: | 305.31 | NTT.DÔ | 2005 |
Minh Thu | Khơi dậy khả năng ngôn ngữ: | 305.4 | KH462DK | 2010 |
| Cẩm nang cán bộ Hội phụ nữ cơ sở: | 305.406 | C120NC | 2009 |
| Cẩm nang cán bộ Hội Phụ nữ cơ sở: | 305.406 | C120NC | 2011 |
| Cẩm nang công tác hội: | 305.406 | C120NC | 2013 |
Lê Chân Phương | Phong trào phụ nữ "ba đảm đang" trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước: | 305.42 | PH431TP | 2005 |
| Cẩm nang về bình đẳng giới: | 305.4209597 | C120NV | 2012 |
| Một số điều cần biết về công tác hội nông dân cấp cơ sở: | 305.506 | M458SĐ | 2013 |
Tạ Ngọc Tấn | Xu hướng biến đổi cơ cấu xã hội Việt Nam: | 305.509597 | X500HB | 2013 |
| Bác Hồ với nông dân: | 305.5633 | B101HV | 2014 |
Nguyễn Duy Lượng | Cẩm nang công tác Hội và phong trào nông dân: | 305.5633060597 | C120NC | 2016 |
Banerjee, Abhijit V. | Hiểu nghèo thoát nghèo: Cách mạng tư duy để thoát nghèo trên thế giới | 305.569 | H309N | 2017 |
Lý Khắc Cung | Những phong tục lạ thế giới: | 305.8 | NH556P | 2005 |
| Văn hóa tộc người Châu Đại Dương /: | 305.80095 | V115HT | 2011 |
| Hỏi và đáp về 54 dân tộc Việt Nam: | 305.800957 | H428VĐ | 2014 |
Đặng Việt Thủy | 54 dân tộc Việt Nam là cây một gốc là con một nhà: | 305.8009597 | 54DT | 2014 |
Bùi Xuân Đính | Các tộc người ở Việt Nam: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Việt Nam học, văn hóa, du lịch các trường Đại Học và Cao Đẳng | 305.8009597 | C101TN | 2012 |
Ngô Đức Thịnh | Luật tục trong đời sống các tộc người ở Việt Nam: | 305.8009597 | L504TT | 2010 |
| Đời sống văn hóa các dân tộc Việt Nam /: | 305.8009597 | Đ452SV | 2014 |
| Văn hóa tộc người Châu Mỹ /: | 305.80097 | V115HT | 2011 |
| Văn hóa tộc người châu Âu /: | 305.809 | V115HT | 2011 |