Có tổng cộng: 133 tên tài liệu.Sông Lam | Nobel kinh tế: | 330.092 | N400B200LKT | 2011 |
| 75 năm thành tựu phát triển kinh tế - xã hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: | 330.09597 | NTH.7N | 2020 |
Stiglitz, Joseph E. | Toàn cầu hoá và những mặt trái: = Globalization and its discontents | 330.91 | T406CH | 2008 |
Paulson, Henry M. | Bàn về Trung Quốc-Tiết lộ của người trong cuộc về siêu cường kinh tế mới: | 330.951 | B105VT | 2018 |
| Hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa trong điều kiện Việt Nam là thành viên của tổ chức thương mại thế giới: | 330.9597 | H406T | 2009 |
| Những điển hình tiên tiến trong xóa đói, giảm nghèo: | 330.9597 | NH556ĐH | 2006 |
Trần, Đăng Bộ | Sức sống của cách mạng tháng Mười Nga trong thời đại ngày nay.: . Tập 3, | 330.959704 | S552SC | 2018 |
| Một số vấn đề lý luận - thực tiễn về định hướng xã hội chủ nghĩa trong phát triển kinh tế thị trường ở Việt Nam qua 30 năm đổi mới: | 330.95970442 | M458SV | 2016 |
Hà Anh | Những điều cần biết về đào tạo nghề và việc làm đối với lao động nông thôn: | 331.1109597091734 | NH556ĐC | 2015 |
Nguyễn Vinh Quang | Giúp bạn lựa chọn tham gia lao động xuất khẩu: | 331.12 | GI-521BL | 2006 |
| Mô hình dạy nghề và giải quyết việc làm cho lao động ở khu vực chuyển đổi mục đích sử dụng đất: | 331.25 | M450HD | 2011 |
| Sổ tay công tác đào tạo nghề cho lao động nông thôn: | 331.25 | S450TC | 2011 |
| Tạo việc làm bền vững cho lao động là đối tượng yếu thế: | 331.25 | T108VL | 2013 |
Nguyễn Quang Việt | Đào tạo nghề đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp vừa và nhỏ: | 331.25 | Đ108TN | 2011 |
Đỗ Xuân Lân | Hỏi - đáp chính sách đào tạo nghề cho lao động nông thôn: | 331.259209597 | DXL.H- | 2020 |
Nguyễn Hà Anh | Biết nghề để thoát nghèo: | 331.259209597091734 | B308NĐ | 2014 |
| Mãi mãi là gương sáng: | 331.509597 | M103L | 2012 |
Nguyễn Thị Phương | Người lính trở về: | 331.5209597 | NTP.NL | 2020 |
Mai Phương Bằng | Đào tạo nghề và việc làm cho lao động trong các hợp tác xã: | 331.7009597 | Đ108TN | 2013 |
Quảng Văn. | Tủ sách hướng nghiệp cho bộ đội xuất ngũ - Tôi học nghiệp gì?: | 331.702 | T500SH | 2010 |
Đỗ Quang Hưng | Bác Hồ với giai cấp công nhân và Công đoàn Việt Nam: | 331.8709597 | B101HV | 2001 |
Kiyosaki, Robert T. | Dạy con làm giàu: . T.4 | 332.024 | D112CL | 2016 |
| Đừng để tiền làm rối đời ta: | 332.024 | Đ556ĐT | 2017 |
Kim, Kiyosaki | Người phụ nữ giàu = Rich woman: Take charge of your money. Take charge of your life!: Kiểm soát đồng tiền. Quản lý cuộc đời! : Quyển sách về đầu tư dành cho phụ nữ | 332.0240082 | NG550452PN | 2018 |
Kim, Kiyosaki | Người phụ nữ giàu = Rich woman: Take charge of your money. Take charge of your life!: Kiểm soát đồng tiền. Quản lý cuộc đời! : Quyển sách về đầu tư dành cho phụ nữ | 332.0240082 | NG558PH | 2016 |
Janeway, William H. | Chủ nghĩa tư bản trong nền kinh tế đổi mới: Thị trường, đầu cơ và vai trò của nhà nước: Sách tham khảo | 332.04154 | CH500NT | 2017 |
| Sáng ngời truyền thống yêu nước: | 332.09597 | S106NT | 2011 |
Ngô Quang Huy | Sử dụng vốn vay có hiệu quả: | 332.3 | S550DV | 2013 |
Nguyễn Huy Côn | Từ điển tài nguyên môi trường: Các thuật ngữ có đối chiếu Anh - Việt | 333.703 | T550ĐT | 2010 |
Đào Lệ Hằng | Sử dụng bền vững đất trong nông nghiệp: | 333.76 | S550DB | 2008 |