Có tổng cộng: 40 tên tài liệu. | Bầu trời không chỉ có màu xanh: | 338.092 | B125TK | 2018 |
| Doanh nhân Việt Nam nụ cười và nước mắt.: . T.1 / | 338.092 | D408NV | 2006 |
| Doanh nhân Việt Nam nụ cười và nước mắt.: . T.2 / | 338.092 | D408NV | 2006 |
| Những tấm gương nông dân điển hình trong sản xuất kinh doanh giỏi giai đoạn 2007 - 2011: | 338.092 | NH556TG | 2013 |
| Điển hình của thương - bệnh binh làm giàu theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh: | 338.092 | Đ305HC | 2014 |
Donald J. Kiyosaki | Chạm tay hóa vàng: | 338.0922 | CH104TH | 2017 |
Đỗ Quang Dũng | Hỏi - Đáp về Cách mạng công nghiệp lần thứ tư: | 338.09597 | H428-Đ | 2019 |
| Hợp tác xã cung ứng thực phẩm và xây dựng mô hình hợp tác xã cung ứng rau an toàn: | 338.1 | .HT | 2020 |
| Sự hình thành và phát triển hợp tác xã theo luật hợp tác xã và một số giải pháp phát triển hợp tác xã kiểu mới hoạt động hiệu quả: | 338.1 | .SH | 2020 |
| Xây dựng mô hình hợp tác xã phù hợp về quản lý và xử lý ô nhiễm môi trường tại một số làng nghề chế biến nông - lâm sản: | 338.1 | .XD | 2020 |
| Bí quyết làm giàu từ chăn nuôi: | 338.1 | B300QL | 2013 |
| Kinh nghiệm vượt khó, làm giàu của nông dân miền núi, vùng sâu, vùng xa, biên giới, hải đảo: | 338.1 | K312NV | 2016 |
| Nông dân làm giàu: | 338.1 | N455DL | 2013 |
Lê Đức Lưu | Nuôi trồng cây, con có hiệu quả kinh tế: | 338.1 | N515TC | 2010 |
Lê Trọng | Trang trại quản lý và phát triển: | 338.1 | TR106TQ | 2006 |
Lê, Huy Hảo. | Để thành công khi làm kinh tế trang trại: | 338.1 | Đ250TC | 2006 |
| Điều cần biết để phát triển kinh tế hộ gia đình: | 338.1 | Đ309CB | 2002 |
Hà Thị Thanh Mai | Kiến thức kinh doanh cơ bản dành cho nhà nông: | 338.1068 | K305TK | 2014 |
Lương Văn Thiết | Tri thức dân gian trong sản xuất nông nghiệp của người Khơ Mú ở Nghệ An: | 338.10899593059741 | TR300T | 2019 |
| Nâng cao hiệu quả hợp tác xã nông nghiệp vùng đồng bào dân tộc thiểu số các tỉnh Tây Bắc trong quá trình xây dựng nông thôn mới: | 338.109597 | .NC | 2020 |
Nguyễn Hà Anh | Hỏi - Đáp chính sách hỗ trợ phát triển nông, lâm, ngư nghiệp: | 338.109597 | H428-Đ | 2015 |
| Hỏi - Đáp về thuận lợi và khó khăn đối với nông nghiệp Việt Nam khi tham gia TPP: | 338.109597 | H428-Đ | 2016 |
Phạm Hiền | Làm giàu từ nông nghiệp trong thời đại 4.0: | 338.109597 | PH.LG | 2020 |
| Sổ tay hướng dẫn phát triển sản xuất chương trình xây dựng nông thôn mới: | 338.109597091734 | DVT.ST | 2020 |
Trần Văn Khuyên | Hỏi - đáp về chương trình "Mỗi xã một sản phẩm OCOP" và một số cơ chế, chính sách hỗ trợ phát triển: | 338.1709597 | TVK.H- | 2022 |
Mai Hiên | Phát triển du lịch góp phần giảm nghèo bền vững ở các tỉnh miền núi phía Bắc: | 338.47915971 | PH110TD | 2019 |
Nguyễn văn Công | Tăng trưởng bao trùm trong khu vực doanh nghiệp ở Việt Nam: sách chuyên khảo | 338.709597 | T116TB | 2018 |
Hoontrakul, P. | Châu Á chuyển mình: Xu hướng và sự phát triển của các động lực tăng trưởng kinh tế: Sách tham khảo | 338.95 | HP.CA | 2018 |
| Hướng dẫn lập kế hoạch kinh tế hộ gia đình: | 338.9597 | .HD | 2020 |
| Kỹ năng lập và chỉ đạo thực hiện kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội cấp xã, phường, thị trấn: | 338.9597 | K600NL | 2011 |