Có tổng cộng: 67 tên tài liệu.Chu Tuấn Thanh | Hỏi - Đáp chính sách xã hội hiện nay ở vùng dân tộc thiểu số và miền núi: | 361.609597 | H428-Đ | 2011 |
Phạm Thị Oanh | Người bệnh ung thư đi tìm ý nghĩa cuộc sống: | 362.196994 | NG558UT | 2018 |
| Phòng, chống ma túy trong học đường: | 362.29 | PH431CM | 2011 |
Hải Linh | Sổ tay truyền thông phòng chống ma tuý: | 362.29 | S450TT | 2012 |
| Đánh giá tổng quan công tác tuyên truyền phòng, chống ma túy (2006 -2011): | 362.29 | Đ107GT | 2012 |
| Phòng, chống ma tuý học đường: | 362.293071 | PH431CM | 2015 |
| Những tấm gương người khuyết tật vượt lên số phận: | 362.4 | NH556TG | 2012 |
| Công tác bảo vệ và chăm sóc trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt tại cộng đồng: | 362.7 | C455TB | 2013 |
| Sổ tay hướng dẫn công tác bảo vệ và chăm sóc trẻ em bị bạo lực, bị xâm hại tình dục dành cho cán bộ cấp xã, phường: | 362.7 | S450TH | 2013 |
| Hướng dẫn bảo vệ trẻ em trong tình huống khẩn cấp: | 362.709597 | H550455DB | 2016 |
| Kỹ năng phòng, chống xâm hại, bắt cóc trẻ em và các chính sách pháp luật liên quan: | 362.767 | K600NP | 2018 |
| Tuyển tập tác phẩm đạt giải cuộc thi viết về tấm gương điển hình trong phòng, chống bạo lực gia đình: | 362.82920922597 | T527TT | 2017 |
Phạm Vũ Ngọc Nga | Tớ và đủ thứ chuyện: | 362.8294 | T450VĐ | 2015 |
Dương Kim Anh | Bạo lực giới và cách ứng phó: | 362.88 | B108LG | 2019 |
| Chính sách an sinh xã hội tác động tới phát triển kinh tế - xã hội: | 362.9597 | CH312SA | 2013 |
| Phát triển kinh tế và những chính sách về an sinh xã hội ở Việt Nam: | 362.9597 | PH110TK | 2018 |
Bùi Thanh Tuấn | Bảo đảm an ninh, trật tự ở địa bàn cơ sở và một số nghiệp vụ công an xã, phường, thị trấn: | 363.1 | BTT.BD | 2022 |
Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước: | 363.1 | C120NP | 2015 |
Dương, Minh Hào. | Phòng chống tai nạn bất ngờ: | 363.1 | PH431CT | 2013 |
| Cẩm nang phòng, chống thiên tai và tai nạn thương tích ở trẻ em: | 363.10083 | C120NP | 2015 |
Nguyễn Hà Anh | An toàn, vệ sinh lao động trong sản xuất nông nghiệp: | 363.119631 | A105TV | 2017 |
| Sổ tay an toàn lao động trong các làng nghề: | 363.11968 | S450TA | 2014 |
| Phòng, chống tai nạn thương tích cho trẻ em: | 363.1207 | PH431CT | 2013 |
| Phòng tránh tai nạn thương tích: | 363.1207 | PH431TT | 2014 |
Trương Thành Trung | Sổ tay an toàn giao thông dùng cho khu vực nông thôn - miền núi: | 363.1207 | S450TA | 2015 |
Trương Thành Trung | Hướng dẫn tham gia giao thông an toàn: | 363.125 | H550455DT | 2015 |
Hà Sơn | Lựa chọn thực phẩm an toàn và bổ dưỡng: | 363.19 | L551CT | 2012 |
| An toàn thực phẩm cho học sinh: | 363.192 | A105TT | 2014 |
| Sổ tay an toàn thực phẩm: Dành cho các cơ sở, hộ sản xuất, kinh doanh thực phẩm | 363.192 | S450TA | 2015 |
Lê Chấn | Tuổi thanh niên sôi nổi: | 363.2092 | T515TN | 2006 |