Có tổng cộng: 42 tên tài liệu.| Bùi Thanh Tuấn | Bảo đảm an ninh, trật tự ở địa bàn cơ sở và một số nghiệp vụ công an xã, phường, thị trấn: | 363.1 | BTT.BD | 2022 |
| Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước: | 363.1 | C120NP | 2015 |
| Dương, Minh Hào. | Phòng chống tai nạn bất ngờ: | 363.1 | PH431CT | 2013 |
| Cẩm nang phòng, chống thiên tai và tai nạn thương tích ở trẻ em: | 363.10083 | C120NP | 2015 |
| Nguyễn Hà Anh | An toàn, vệ sinh lao động trong sản xuất nông nghiệp: | 363.119631 | A105TV | 2017 |
| Sổ tay an toàn lao động trong các làng nghề: | 363.11968 | S450TA | 2014 |
| Phòng, chống tai nạn thương tích cho trẻ em: | 363.1207 | PH431CT | 2013 |
| Phòng tránh tai nạn thương tích: | 363.1207 | PH431TT | 2014 |
| Trương Thành Trung | Sổ tay an toàn giao thông dùng cho khu vực nông thôn - miền núi: | 363.1207 | S450TA | 2015 |
| Trương Thành Trung | Hướng dẫn tham gia giao thông an toàn: | 363.125 | H550455DT | 2015 |
| Hà Sơn | Lựa chọn thực phẩm an toàn và bổ dưỡng: | 363.19 | L551CT | 2012 |
| An toàn thực phẩm cho học sinh: | 363.192 | A105TT | 2014 |
| Sổ tay an toàn thực phẩm: Dành cho các cơ sở, hộ sản xuất, kinh doanh thực phẩm | 363.192 | S450TA | 2015 |
| Lê Chấn | Tuổi thanh niên sôi nổi: | 363.2092 | T515TN | 2006 |
| Vũ Thế Công | Cẩm nang công tác công an xã: | 363.209597 | VTC.CN | 2020 |
| Hỏi - đáp về bảo vệ an ninh trật tự ở cơ sở: | 363.3 | H428-Đ | 2011 |
| Chu, Thị Thơm | Dự báo hạn và những biện pháp giảm thiệt hại: | 363.34 | D550BH | 2005 |
| Sổ tay hướng dẫn phòng, chống lụt, bão và thiên tai: | 363.347 | S450TH | 2014 |
| Hà Anh | Những điều cần biết để phòng, chống và giảm nhẹ rủi ro thiên tai: | 363.348 | NH556ĐC | 2014 |
| Nguyễn Văn Viết | Thiên tai từ biển và các giải pháp ứng phó trong bối cảnh biến đổi khí hậu ở Việt Nam: | 363.34809597 | NVV.TT | 2019 |
| Tuyên truyển, hướng dẫn phòng ngừa thiên tai dành cho cộng đồng: | 363.349 | .TT | 2020 |
| Khắc phục hậu quả bom mìn tại Việt Nam - Sự bình yên cuộc sống: | 363.3498809597 | KH113PH | 2016 |
| Nguyễn Thành Long | Kỹ năng phòng chống cháy, nổ và thoát hiểm: | 363.377 | NTL.KN | 2020 |
| Lưu Kỷ | Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi lợn thịt ở hộ gia đình: | 363.4 | H428ĐK | 2008 |
| Quang Thiện | Mùi hổ trong thành phố: | 363.4 | M510HT | 2006 |
| Vi Hoàng | Bài trừ hủ tục để cuộc sống tốt đẹp hơn: | 363.408995922 | B103TH | 2014 |
| Vi Hoàng | Bài trừ hủ tục để cuộc sống tốt đẹp hơn: | 363.408995922 | B103TH | 2014 |
| McCoy, Alfred W. | Nền chính trị ma túy ở Đông Nam Á: | 363.45 | N254CT | 2002 |
| Truyền thông nâng cao năng lực cho cộng đồng dân cư tham gia bảo vệ môi trường trong xây dựng nông thôn mới: | 363.7 | .TT | 2020 |
| Phụng Lâm | Giảm thiểu khí cácbon: | 363.7 | GI-104TK | 2013 |