Có tổng cộng: 13 tên tài liệu.| Bùi Thanh Tuấn | Bảo đảm an ninh, trật tự ở địa bàn cơ sở và một số nghiệp vụ công an xã, phường, thị trấn: | 363.1 | BTT.BD | 2022 |
| Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước: | 363.1 | C120NP | 2015 |
| Dương, Minh Hào. | Phòng chống tai nạn bất ngờ: | 363.1 | PH431CT | 2013 |
| Cẩm nang phòng, chống thiên tai và tai nạn thương tích ở trẻ em: | 363.10083 | C120NP | 2015 |
| Nguyễn Hà Anh | An toàn, vệ sinh lao động trong sản xuất nông nghiệp: | 363.119631 | A105TV | 2017 |
| Sổ tay an toàn lao động trong các làng nghề: | 363.11968 | S450TA | 2014 |
| Phòng, chống tai nạn thương tích cho trẻ em: | 363.1207 | PH431CT | 2013 |
| Phòng tránh tai nạn thương tích: | 363.1207 | PH431TT | 2014 |
| Trương Thành Trung | Sổ tay an toàn giao thông dùng cho khu vực nông thôn - miền núi: | 363.1207 | S450TA | 2015 |
| Trương Thành Trung | Hướng dẫn tham gia giao thông an toàn: | 363.125 | H550455DT | 2015 |
| Hà Sơn | Lựa chọn thực phẩm an toàn và bổ dưỡng: | 363.19 | L551CT | 2012 |
| An toàn thực phẩm cho học sinh: | 363.192 | A105TT | 2014 |
| Sổ tay an toàn thực phẩm: Dành cho các cơ sở, hộ sản xuất, kinh doanh thực phẩm | 363.192 | S450TA | 2015 |