Có tổng cộng: 43 tên tài liệu. | Các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến chương trình phát triển thể dục thể thao ở xã, phường, thị trấn đến năm 2010: | 344.597 | C101VB | 2007 |
| Hỏi - đáp về thực hiện quy chế văn hóa công sở tại uỷ ban nhân dân xã, phường, thị trấn: | 344.597 | H428-Đ | 2011 |
Nguyễn Thanh Xuân | Hỏi - Đáp chính sách của Đảng, nhà nước về tín ngưỡng, tôn giáo: | 344.597 | H428-Đ | 2013 |
Anh Tuấn | Quy định mới về di sản văn hóa: | 344.597 | QU600ĐM | 2010 |
| Tìm hiểu Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giáo dục: Luật gia Ngọc Linh tuyển chọn | 344.597 | T310HL | 2010 |
| Về công tác thư viện: Các văn bản pháp quy hiện hành về thư viện | 344.597 | V250CT | 2008 |
| Bộ luật lao động: | 344.59701 | B450LL | 2013 |
| Những điều cần biết cho lao động nông thôn đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng: | 344.59701 | NH556ĐC | 2014 |
| Sổ tay về quy trình xuất khẩu lao động cho thanh niên trước khi đi xuất khẩu: | 344.59701 | S450TV | 2012 |
| Hỏi - Đáp về luật việc làm: | 344.5970102638 | H428-Đ | 2015 |
Thanh Duyên | Những điều cần biết về Bộ luật lao động năm 2012: | 344.5970102638 | NH556ĐC | 2014 |
Thế Anh | 150 tình huống pháp luật về bảo hiểm xã hội - bảo hiểm y tế: | 344.59702 | 150TH | 2013 |
| Những điều cần biết về bảo hiểm xã hội tự nguyện: | 344.59702 | NH556ĐC | 2014 |
Lê Thu Lan | Hỏi - Đáp pháp luật về chế độ bảo hiểm xã hội: | 344.5970202638 | H428-Đ | 2015 |
Trương Hồng Quang | Tìm hiểu luật bảo hiểm y tế năm 2008 sửa đổi, bổ sung năm 2014: | 344.59702202638 | T310HL | 2015 |
| Hỏi - đáp chính sách ưu đãi đối với người có công với cách mạng và thân nhân: | 344.59703 | H428-Đ | 2014 |
Lam Anh. | Hỏi - đáp pháp lệnh ưu đãi người có công với cách mạng: | 344.59703 | H428-Đ | 2014 |
| Một số chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam: | 344.59703 | M458SC | 2011 |
| Cẩm nang chính sách pháp luật đối với người nghèo, người cao tuổi, người khuyết tật: | 344.597032 | C120NC | 2014 |
| Cẩm nang pháp luật về chính sách trợ giúp các đối tượng bảo trợ xã hội: | 344.597032 | C120NP | 2018 |
Trương Thị Ngọc Lan | Cẩm nang về phòng, chống bạo lực gia đình: | 344.5970328292 | C120NV | 2015 |
| Cẩm nang chính sách pháp luật đối với người nhiễm HIV, ảnh hưởng bởi HIV, người điều trị thay thế nghiện chất dạng thuốc phiện, người cai nghiện và người bán dâm: | 344.59704 | C120NC | 2015 |
| Hỏi - đáp luật phòng, chống ma túy và luật phòng, chống tác hại của thuốc lá: | 344.59704 | H428-Đ | 2013 |
| Hỏi - đáp luật khám bệnh, chữa bệnh: | 344.59704 | H428-Đ | 2013 |
| Hỏi - Đáp luật phòng, chống bệnh truyền nhiễm: | 344.59704 | H428-Đ | 2013 |
Minh Quang | Những quy định chung về bảo vệ môi trường: Hỏi - đáp pháp luật về bảo vệ môi trường | 344.59704 | NH556QĐ | 2012 |
| Tìm hiểu luật khám bệnh, chữa bệnh: | 344.59704 | T310HL | 2010 |
| Tìm hiểu luật bảo vệ môi trường: | 344.59704 | T310HL | 2013 |
| Pháp luật môi trường phục vụ phát triển bền vững ở Việt Nam: | 344.597046 | HTL.PL | 2017 |
Trương Hồng Quang | Hỏi - Đáp về luật bảo vệ môi trường năm 2014: | 344.59704602638 | H428-Đ | 2015 |