Có tổng cộng: 30 tên tài liệu.| Elmer, Jerry | Tội phạm vì hoà bình: | 810 | T452PV | 2006 |
| Tinh hoa văn học Mỹ: | 810.9 | T312HV | 2011 |
| Sidney Sheldon | Bầu trời sụp đổ: Tiểu thuyết | 813 | B125TS | 2005 |
| Baldacci, David. | Bí mật núi Sát nhân: | 813 | B300MN | 2011 |
| London, Jack | Cuộc phiêu lưu về Miền Nam: Tiểu thuyết | 813 | C514PL | 2004 |
| Hemingway, Ernest | Chuông nguyện hồn ai: Tiểu thuyết | 813 | CH518NH | 2005 |
| Somper, Jusstin | Hải tặc ma cà rồng: . T.5 | 813 | H103TM | 2017 |
| Chase, James Hadley. | Không nơi ẩn nấp: Truyện trinh thám | 813 | KH455NẨ | 2003 |
| Perkins, John | Lời thú tội của một sát thủ kinh tế: = Confessions of an economic hit man | 813 | L452TT | 2006 |
| Sheldon, Sidney | Nếu còn có ngày mai: | 813 | N259CC | 2006 |
| Henry, O. | Người du ca cuối cùng: | 813 | NG550452DC | 2007 |
| Shaw, Irwin. | Người giàu người nghèo.: Tiểu thuyết Mỹ. T.2 | 813 | NG550452G | 2001 |
| Shaw, Irwin. | Người giàu người nghèo.: Tiểu thuyết Mỹ. T.1 | 813 | NG550452G | 2001 |
| Silva, Daniel | Người đưa tin: Tiểu thuyết | 813 | NG550452ĐT | 2009 |
| Twain, Mark, 1835-1910 | Những cuộc phiêu lưu tiếp theo của Tom Sawyer: Tom Sawyer ra nước ngoài và Thám tử Tom Sawyer | 813 | NH556CP | 2010 |
| Twain, Mark | Những cuộc phiêu lưu của Tom Xoyơ và Hắcphin: | 813 | NH556CP | 2011 |
| Lingtman, Alan | Những giấc mơ của Einstein: Tập truyện ngắn | 813 | NH556GM | 2006 |
| Razorbill | Những ngày cuối cùng: Tiểu thuyết | 813 | NH556NC | 2008 |
| London, Jack | Salomon những hòn đảo quý: | 813 | S100L429430NH | 2006 |
| Steel, Danielle | Tình hè rực lửa: Tiểu thuyết tâm lý Mỹ | 813 | T312HR | 2002 |
| Henry, O. | Truyện ngắn đặc sắc: | 813 | TR527NĐ | 2010 |
| Liu, Aimee E. | Đỉnh núi mây mù: Tiểu thuyết.. T. 2 | 813 | Đ312NM | 1999 |
| Liu, Aimee E. | Đỉnh núi mây mù: Tiểu thuyết.. T. 3 | 813 | Đ312NM | 1999 |
| Liu, Aimee E. | Đỉnh núi mây mù: Tiểu thuyết.. T.1 | 813 | Đ312NM | 1999 |
| Behrens, Peter | Độc hành: = The law of dreams : Tiểu thuyết | 813 | Đ451H | 2008 |
| Truyện ngắn Mỹ: | 813.008 | TR527NM | 2007 |
| London, Jack | Truyện ngắn chọn lọc: | 813.52 | TR527NC | 2011 |
| André Aciman | Gọi em bằng tên anh: Tiểu thuyết | 813.6 | G428EB | 2018 |
| Laura Tims | Nỗi đau rồi sẽ qua đi: | 813.6 | N452ĐR | 2019 |
| Green, John | Đi tìm Alaska: | 813.6 | Đ300TA | 2018 |