Có tổng cộng: 42 tên tài liệu. | Tinh hoa văn học Anh: | 820.9 | T312HV | 2011 |
| Maugham, S. | 5 truyện hay nhất của S.Maugham: | 823 | 5TH | 2007 |
| Winsor, Kathleen. | Ambrơ (Kiếp hồng nhan) .: . T. 1 | 823 | A104BR460(H | 2001 |
| Winsor, Kathleen. | Ambrơ (Kiếp hồng nhan) .: . T. 2 | 823 | A104BR460(H | 2001 |
| Cáo và cò: Dựa theo truyện ngụ ngôn Aesop | 823 | C108VC | 2016 |
| Woolf, Virginia. | Căn phòng riêng: | 823 | C115PR | 2009 |
| Cơn gió và mặt trời: Dựa theo truyện ngụ ngôn Aesop : Truyện tranh | 823 | C464GV | 2016 |
| Gà sao và đàn ruồi tham lam: = Guineafowl and the greedy flies : Truyện tranh | 823 | G100S | 2016 |
| Rowling, J. K. | Harry potter và hòn đá phù thuỷ: . T.1 | 823 | H100RR600PV | 2018 |
| Rowling, J. K. | Harry Potter và phòng chứa bí mật: . T.2 | 823 | H100RR600PV | 2018 |
| Rowling, J. K. | Harry Potter và chiếc cốc lửa: . T.4 | 823 | H100RR600PV | 2018 |
| Rowling, J.K | Harry Potter và Bảo bối Tử thần: . T.7 | 823 | H100RR600PV | 2018 |
| Dirie, Waris | Hoa sa mạc: | 823 | H401SM | 2005 |
| Haggard, H. Rider | Kho báu của vua Solomon: | 823 | KH400BC | 2007 |
| Nesbit, E. | Lâu đài bị phù phép: | 823 | L125ĐB | 2005 |
| Linh dương xanh và cá sấu: = Duiker and the crocodile : Truyện tranh | 823 | L312D | 2016 |
| Maugham, William Somerset , | Mặt trăng và đồng xu: | 823 | M118TV | 2000 |
| Maugham. S | Mưa: Truyện ngắn | 823 | M551 | 2007 |
| Nhện Anansi và chiếc túi thông thái: Truyện tranh | 823 | NH254AV | 2016 |
| Tim Bowler | Những cái bóng: Tiểu thuyết | 823 | NH556CB | 2010 |
| Darren Shan | Những câu chuyện kỳ lạ của Darren Shan: Phiên tòa của tử thần | 823 | NH556CC | 2009 |
| Shan, Darren | Những câu chuyện kỳ lạ của Darren Shan: Truyện dài. T.9 | 823 | NH556CC | 2010 |
| Maurier, Daphne Du | Rêbecca: Tiểu thuyết | 823 | R250B201C100 | 2011 |
| Lovett, Sarah | Sự im lặng tuyệt vọng: Tiểu thuyết trinh thám | 823 | S550IL | 2005 |
| Sư tử và chuột nhắt: Dựa theo truyện ngụ ngôn Aesop: Truyện tranh | 823 | S550TV | 2016 |
| Tại sao hà mã trần trùi trụi?: = Why the hippo is naked : Truyện tranh | 823 | T103S | 2015 |
| Doyle, Conan | Thế giới thất lạc: Truyện khoa học viễn tưởng | 823 | TH250GT | 2008 |
| Voi học phép lễ độ: = Elephant learns manners : Truyện tranh | 823 | V428HP | 2016 |
| Mary Higgins Clark | Xin cho tôi gọi cô là em yêu: | 823 | X311CT | 2005 |
| Steveson, Robert Louis | Đảo giấu vàng: | 823 | Đ108GV | 2007 |