Có tổng cộng: 1611 tên tài liệu. | Ma Thuật: Truyện ngắn nước ngoài chọn lọc | 890 | M100T | 2008 |
| Kađarê, Ixmain | Viên tướng của đạo quân chết: Tiểu thuyết | 891 | V305TC | 2004 |
| K.G. Paustovsky | Bông hồng vàng và Bình minh mưa: | 891.7 | B455HV | 2011 |
| Beliaev, Alecxandr | Người bán không khí: Tiểu thuyết giả tưởng | 891.7 | NG550452BK | 2003 |
| Mikhail Solokhov | Số phận con người: | 891.7 | S450PC | 2004 |
| Tinh hoa văn học Nga: | 891.709 | T312HV | 2011 |
| Bônđưrép, Xecgây | Ba lần bị kết án: Tiểu thuyết về Ghê-Oóc-Ghi Đi-Mi-Tơ-Rốp | 891.73 | B100LB | 2001 |
| M.Lermontov - F.Chiutchev - N.Nekraxov - I.Bunin | Cây Bạch Dương phương bắc: Tuyển dịch thơ Nga | 891.73 | C126BD | 2010 |
| Trapek, Karel | Cuộc chiến tranh với loài lưỡng thê: Tiểu thuyết giả tưởng | 891.73 | C514CT | 2004 |
| Bưcốp, Vaxin | Gắng sống đến bình minh: Truyện vừa | 891.73 | G116SĐ | 2006 |
| Iôxip, Lagin Ladari | Ông già Khốttabít: | 891.73 | Ô455GK | 2011 |
| Ostrovsky, Nikolai | Thép đã tôi thế đấy: | 891.73 | TH206ĐT | 2002 |
| Raskin, Alexander | Thời thơ ấu của cha tôi: | 891.73 | TH452TẤ | 2005 |
| Minaev, Sergey | Vô hồn: Chuyện về một người không chân chính | 891.73 | V450H | 2009 |
| Janusz | Lạc nhịp: Tập truyện | 891.8 | L101N | 2005 |
| Terakowska, Dorota. | Quà của chúa: Tiểu thuyết | 891.8 | QU100CC | 2010 |
| Mostowicz, Tadeusz Dolega | Thầy lang: | 891.85372 | TH126L | 2008 |
| Janusz Leon Wisniewski | Tình nhân: | 891.8938 | T312N | 2009 |
| Andras, Berkesi | Lứa tuổi hai mươi: Tiểu thuyết | 894.3 | L551TH | 2007 |
| Vương Trí Nhàn | Cánh bướm và đóa hướng dương: Tiểu luận phê bình | 895. 922 4 | C107BV | 1999 |
| Thẩm, Tùng Văn. | Biên thành: | 895.1 | B305T | 2006 |
| Tất Phi Vũ | Bình Nguyên: | 895.1 | B312N | 2008 |
| Quỳnh Dao | Buổi sáng bóng tôi cô đơn: | 895.1 | B515SB | 2006 |
| Nguyễn Trung Tri | Công ơn cha mẹ nghĩa tình sâu nặng: | 895.1 | C455ƠC | 2013 |
| Mạc, Ngôn. | Châu chấu đỏ: | 895.1 | CH125CĐ | 2009 |
| Gửi một vầng trăng: Tập truyện cực ngắn | 895.1 | G553MV | 2004 |
| Hàn Phi | Hàn Phi Tử: | 895.1 | H105PT | 2005 |
| Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh: . T.6 | 895.1 | H450CM | 2012 |
| Tào Tuyết Cần | Hồng lâu mộng: | 895.1 | H455LM | 2006 |
| Tào Tuyết cần | Hồng lâu mộng: | 895.1 | H455LM | 2011 |