Có tổng cộng: 1591 tên tài liệu.Vương Trí Nhàn | Cánh bướm và đóa hướng dương: Tiểu luận phê bình | 895. 922 4 | C107BV | 1999 |
Thẩm, Tùng Văn. | Biên thành: | 895.1 | B305T | 2006 |
Tất Phi Vũ | Bình Nguyên: | 895.1 | B312N | 2008 |
Quỳnh Dao | Buổi sáng bóng tôi cô đơn: | 895.1 | B515SB | 2006 |
Nguyễn Trung Tri | Công ơn cha mẹ nghĩa tình sâu nặng: | 895.1 | C455ƠC | 2013 |
Mạc, Ngôn. | Châu chấu đỏ: | 895.1 | CH125CĐ | 2009 |
| Gửi một vầng trăng: Tập truyện cực ngắn | 895.1 | G553MV | 2004 |
Hàn Phi | Hàn Phi Tử: | 895.1 | H105PT | 2005 |
Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh: . T.6 | 895.1 | H450CM | 2012 |
Tào Tuyết Cần | Hồng lâu mộng: | 895.1 | H455LM | 2006 |
Tào Tuyết cần | Hồng lâu mộng: | 895.1 | H455LM | 2011 |
Tào Quế Lâm | Người Bắc kinh ở Newyork :: tiểu thuyết / | 895.1 | NG550452BK | 2006 |
Mạc Ngôn | Người tỉnh nói chuyện mộng du: Tuyển tập tản văn | 895.1 | NG550452TN | 2008 |
Chu Tuyết Nhi | Nhật ký sau ly hôn: Tiểu thuyết | 895.1 | NH124KS | 2008 |
| Nhật ký trong tù - Di sản tinh thần vô giá của dân tộc Việt Nam: | 895.1 | NH124KT | 2013 |
A Văn | Phố cửa giấy: tiểu thuyết | 895.1 | PH450CG | 2004 |
| Tinh hoa văn học Trung Quốc: | 895.1 | T312HV | 2011 |
Mạc, Ngôn | Tứ thập nhất pháo: | 895.1 | T550TN | 2007 |
Chung Lệ Tứ | Thời đứa bé bướng bỉnh: Tiểu thuyết | 895.1 | TH452ĐB | 2006 |
Thi Nại Am | Thủy hử: | 895.1 | TH523H | 2011 |
Mạc, Ngôn | Trâu thiến: | 895.1 | TR125T | 2009 |
Vương, An Ức. | Trường hận ca: Tiểu thuyết | 895.1 | TR550455HC | 2002 |
Anchee Min. | Đỗ quyên đỏ: | 895.1 | Đ450QĐ | 2007 |
Phùng Mộng Long | Đông Chu liệt quốc: Trọn bộ 2 tập. T.2 | 895.1 | Đ455CL | 2003 |
Phùng Mộng Long | Đông Chu liệt quốc: Trọn bộ 2 tập. T.1 | 895.1 | Đ455CL | 2003 |
Nguyễn Sĩ Đại | Một số đặc trưng nghệ thuật của thơ tứ tuyệt đời Đường: | 895.11 | M458SĐ | 2007 |
Riftin, B.L. | Sử thi lịch sử và truyền thống văn học dân gian Trung Quốc: | 895.11032 | S550TL | 2002 |
Trịnh Xuân Hoa | Cookie và mẹ Tạp Dề: Bí mật lớn trong chiếc ví nhỏ | 895.13 | C400VM | 2019 |
Vương, Mông. | Hồ Điệp: Tập truyện | 895.13 | H450Đ | 2006 |
Thẩm Thuỵ Phần | Nơi trú chân của tuổi thanh xuân: | 895.13 | N462TC | 2004 |