|
|
|
|
|
Nguyễn Huy Côn | Từ điển tài nguyên môi trường: Các thuật ngữ có đối chiếu Anh - Việt | 333.703 | T550ĐT | 2010 |
Đào Lệ Hằng | Sử dụng bền vững đất trong nông nghiệp: | 333.76 | S550DB | 2008 |
Nguyễn Đức Khiển | Môi trường nông nghiệp và nông thôn: Hiện trạng và hướng phát triển: | 333.7616 | NDK.MT | 2019 |
Tiết kiệm năng lượng: | 333.79 | T308KN | 2013 |