Có tổng cộng: 15 tên tài liệu.Phạm Xuân Liêm | Kỹ thuật trồng, chăm sóc một số giống cây trồng mới: Viện khoa học nông nghiệp Việt Nam. Tập 2 | 631 | K600TT | 2013 |
Cao Văn Hưng | Sơ chế, bảo quản một số loại nông sản cho vùng trung du và miền núi: Thóc, ngô, lạc, đậu, sắn. T.1 | 631.18 | S460CB | 2003 |
Hà Đức Thái | Hướng dẫn sử dụng, sửa chữa máy nông nghiệp: . T.1 | 631.3 | H550455DS | 2019 |
Hà Đức Thái | Hướng dẫn sử dụng, sửa chữa máy nông nghiệp: . T.2 | 631.3 | HDT.H2 | 2020 |
| Kỹ thuật sử dụng đất và phân bón: | 631.4 | K600TS | 2013 |
Nguyễn Duy Minh | Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây trồng: Gieo hạt - Chiết cành - Giâm cành - Ghép cành. T.1 | 631.5 | C120NK | 2013 |
Nguyễn Duy Minh | Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây trồng: Gieo hạt - Chiết cành - Giâm cành - Ghép cành. T.2 | 631.5 | C120NK | 2013 |
Nguyễn Đức Quý | Cẩm nang tưới nước cho cây trồng vùng khô hạn: | 631.5 | C120NT | 2008 |
Phạm Xuân Vượng | Kỹ thuật bảo quản nông sản: | 631.5 | K600TB | 2013 |
Phạm Đức Tuấn | Những điều nông dân miền núi cần biết: . T.2 | 631.5 | NH556ĐN | 2014 |
Nguyễn Quang Tin | Canh tác hiệu quả bền vững trên đất dốc: | 631.58 | C107TH | 2014 |
Nguyễn Văn Bộ | Bón phân cân đối và hợp lý cho cây trồng: | 631.8 | B430PC | 1999 |
Nguyễn Vy | Hiểu đất và biết bón phân: | 631.8 | H309ĐV | 2006 |
Nguyễn Thanh Bình | Hỏi - đáp sử dụng phân bón: | 631.8 | H428-Đ | 2008 |
| Hướng dẫn bón phân cho cây trồng: | 631.8 | H550455DB | 2006 |