Có tổng cộng: 18 tên tài liệu.Đỗ Đoàn Hiệp | Cẩm nang dinh dưỡng và thức ăn cho cá: | 639.3 | C120ND | 2008 |
| Công nghệ sinh học cho nông dân: Nuôi trồng thủy đặc sản | 639.3 | C455NS | 2013 |
Ngô, Trọng Lư. | Kỹ thuật nuôi ếch đồng, cua sông, rùa vàng: | 639.3 | K600TN | 2000 |
Ngô Trọng Lư | Kỹ thuật nuôi cá quả (cá lóc), cá chình, bống bớp: | 639.3 | K600TN | 2000 |
Vũ Thế Lâm | Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt cho năng suất cao: | 639.3 | K600TN | 2007 |
Vũ, Thế Lâm | Kỹ thuật nuôi ba ba cho năng suất cao: | 639.3 | K600TN | 2008 |
| Quy trình sản xuất giống thuỷ sản có giá trị kinh tế: | 639.3 | QU600TS | 2014 |
Đỗ, Đoàn Hiệp | Sản xuất cá giống bằng phương pháp nhân tạo: | 639.3 | S105XC | 2007 |
Nguyễn, Duy Khoát. | Sổ tay nuôi cá gia đình: | 639.3 | S450TN | 1999 |
Trần Văn Vỹ | Hướng dẫn áp dụng Vietgap cho cá nuôi thương phẩm trong ao: | 639.31 | H550455DÁ | 2015 |
Nguyễn Hữu Thọ | Hướng dẫn kỹ thuật nuôi cá nước ngọt: | 639.31 | H550455DK | 2014 |
Vũ Thế Lâm | Kỹ thuật nuôi cá nước lợ cho năng suất cao: | 639.31 | K600TN | 2007 |
Ngô Trọng Lư | Kỹ thuật nuôi thuỷ đặc sản nước ngọt: . T.1 | 639.31 | K600TN | 2016 |
Ngô Trọng Lư | Kỹ thuật nuôi thuỷ đặc sản nước ngọt: . T.2 | 639.31 | K600TN | 2016 |
Nguyễn Thanh Tùng | Hướng dẫn kỹ thuật nuôi trồng thuỷ sản: . T.1 | 639.8 | H550455DK | 2015 |
Nguyễn Thanh Tùng | Hướng dẫn kỹ thuật nuôi trồng thủy sản: . T.2 | 639.8 | H550455DK | 2015 |
Bùi Huyền Trang | Kỹ thuật nuôi thả thuỷ sản: | 639.8 | K600TN | 2013 |
Huy Linh | Kỹ thuật nuôi thả hải sản: | 639.8 | K600TN | 2013 |