Có tổng cộng: 20 tên tài liệu.| Phạm Văn Côn | Các biện pháp điều khiển sinh trưởng, phát triển, ra hoa, kết quả cây ăn trái: | 634 | C101BP | 2003 |
| Đường Hồng Dật | Hỏi đáp về cây nhãn, cây vải: | 634 | H428ĐV | 2003 |
| Hà Thị Hiến | Hướng dẫn trồng, thu hoạch, bảo quản và chế biến trái cây: | 634 | H550455DT | 2004 |
| Nguyễn Hữu Doanh | Kỹ thuật chiết ghép, giâm cành, tách chồi và sản xuất giống cây ăn quả: | 634 | K600TC | 2005 |
| Chu Thị Thơm | Kỹ thuật trồng chuối năng suất cao: | 634 | K600TT | 2006 |
| Bùi Thị Huyền Trang | Kỹ thuật trồng cây ăn quả: | 634 | K600TT | 2013 |
| Hoàng Lâm | Kỹ thuật trồng vườn rừng: | 634 | K600TT | 2013 |
| Nguyễn Duy Lượng | Kỹ thuật trồng và chăm sóc một số cây trồng chính: | 634 | K600TT | 2015 |
| Lê Doãn Diên | Nâng cao chất lượng và giá trị xuất khẩu của điều, chè và cà phê Việt Nam: | 634 | N122CC | 2003 |
| Thanh Huyền | Phòng bệnh cho cây ăn quả: | 634 | PH431BC | 2014 |
| Phương pháp nhân giống cây ăn quả: | 634 | PH561PN | 2002 |
| Hoàng Hữu Bình | Sổ tay kỹ thuật trồng một số loại cây ăn quả: | 634 | S450TK | 2008 |
| Nguyễn Mạnh Chinh | Sổ tay trồng cây ăn quả: | 634 | S450TT | 2014 |
| Vũ Khắc Nhượng | Hỏi đáp phòng trừ sâu bệnh :: phần cây có múi và nhãn, vải / | 634.304 | H428ĐP | 2005 |
| Hỏi đáp về kỹ thuật trồng rừng: | 634.9 | H428ĐV | 2002 |
| Sổ tay công tác phòng cháy chữa cháy rừng: | 634.9 | S450TC | 2014 |
| Võ, Đại Hải. | Xây dựng rừng phòng hộ.: | 634.9 | X126DR | 2010 |
| Nguyễn Xuân Quát (b.s) | Kỹ thuật vườn ươm cây rừng ở hộ gia đình: | 634.91 | K600TV | 2001 |
| Võ Đại Hải | Gây trồng cây lâm nghiệp ưu tiên: | 634.956 | G126TC | 2010 |
| Nhân giống cây bằng phương pháp chiết, ghép, giâm cành, tách chồi: | 634.956 | NH121GC | 2007 |