Có tổng cộng: 29 tên tài liệu. | Cây thức ăn gia súc giàu chất dinh dưỡng/: | 633 | C126TĂ | 2002 |
| Tài liệu tập huấn kỹ thuật cho khuyến nông viên cấp xã: . T.1 | 633 | T103LT | 2015 |
Đường Hồng Dật | Cây ngô kỹ thuật thâm canh tăng năng suất: | 633.1 | C126NK | 2004 |
Trần Văn Minh | Cây ngô nghiên cứu và sản xuất: | 633.1 | C126NN | 2004 |
Trần, Ngọc Trang | Giống lúa lai Trung Quốc và kỹ thuật gieo trồng: | 633.1 | GI-455LL | 2000 |
Lê, Huy Hảo | Kỹ thuật gieo trồng và chăm sóc lúa: | 633.1 | K600TG | 2007 |
Nguyễn Hoàng Lâm | Kỹ thuật trồng cây lương thực: | 633.1 | K600TT | 2013 |
Trần Ngọc Trang | Giống lúa lai Trung Quốc và kỹ thuật gieo trồng: | 633.11 | GI-455LL | 2002 |
Nguyễn Thế Hùng | Ngô lai và kỹ thuật thâm canh: | 633.12 | NG450LV | 2001 |
Phạm Văn Thiều | Cây đậu xanh kỹ thuật trồng và chế biến sản phẩm: | 633.17 | C126ĐX | 2002 |
| Đậu tương, đậu xanh và kỹ thuật trồng: | 633.17-1 | Đ125T | 2004 |
Đặng, Tuấn Hưng. | Cây thức ăn gia súc giàu chất dinh dưỡng: | 633.2 | C126TĂ | 2004 |
Nguyễn, Thiện. | Trồng cỏ nuôi bò sữa: | 633.2 | TR455CN | 2003 |
Ngô Quốc Trịnh | Cây đậu tương đậu xanh và kỹ thuật trồng: | 633.3 | C126ĐT | 2006 |
| Hướng dẫn trồng đậu xanh, đậu tương, khoai tây: | 633.3 | H550455DT | 2005 |
| Kỹ thuật trồng, chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cho cây vải: | 633.5 | K600TT | 2000 |
Đường Hồng Dật | Cây sắn từ cây lương thực chuyển thành cây công nghiệp: | 633.6 | C126ST | 2004 |
Mai Thạch Hoàng | Giống và kỹ thuật thâm canh cây có củ: | 633.6 | GI-455VK | 2003 |
| Giới thiệu giống mía năng suất, chất lượng cao: | 633.61 | GI-452TG | 2001 |
Đường Hồng Dật | Cây chè các biện pháp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm: | 633.7 | C126CC | 2004 |
Bùi Thế Đạt | Kỹ thuật gieo trồng chế biến chè và cà phê: | 633.7 | K600TG | 1999 |
Chu Thị Thơm | Kỹ thuật gieo trồng, chế biến cây thuốc lá: | 633.7 | K600TG | 2006 |
Hà, Thị Hiến | Kỹ thuật trồng một số cây màu, thực phẩm, công nghiệp: | 633.8 | K600TT | 2001 |
Chu Thị Thơm (B.s) | Kỹ thuật trồng cây thuốc: | 633.8 | K600TT | 2006 |
| Kỹ thuật trồng một số cây dược liệu: | 633.8 | K600TT | 2006 |
| Sâm Ngọc Linh nguồn dược liệu quý và giải pháp giảm nghèo bền vững: | 633.8 | S120NL | 2018 |
Chu Thị Thơm | Kỹ thuật trồng cây bạc hà: | 633.81 | K600TT | 2006 |
| Hướng dẫn trồng cây thuốc chữa bệnh /: | 633.88 | H550455DT | 2008 |
| Hỏi đáp về kỹ thuật trồng rừng: | 633.9 | H428ĐV | 2004 |