Có tổng cộng: 76 tên tài liệu. | Công nghệ sinh học cho nông dân chăn nuôi sạch: Trần Thị Thanh Thuyết, Nguyễn Thị Xuân | 636 | C455NS | 2013 |
Nguyễn Hoàng Lâm | Kỹ thuật chăn nuôi gia súc: | 636 | K600TC | 2013 |
Huy Linh | Kỹ thuật nuôi con đặc sản: | 636 | K600TN | 2013 |
Phùng Thị Thu Hà | Làm giàu từ chăn nuôi: | 636 | L104GT | 2015 |
Nguyễn, Hà Anh | Mô hình sinh kế giúp nông dân giảm nghèo: . T.1 | 636 | M450HS | 2015 |
Nguyễn Hà Anh | Mô hình sinh kế giúp nông dân giảm nghèo: . T.2 | 636 | M450HS | 2015 |
Ngô Thị Kim Cúc | Khởi nghiệp với nghề chăn nuôi gia súc: | 636 | NTKC.KN | 2022 |
| Phát triển kinh tế từ nghề chăn nuôi gia súc - Phục vụ mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững: | 636 | PST.PT | 2020 |
Đỗ Kim Tuyên | Công nghệ mới: Thiến và thụ tinh vật nuôi: | 636.08 | C455NM | 2008 |
Chu Thị Thơm | Hướng dẫn vệ sinh, chăm sóc gia súc: | 636.08 | H550455DV | 2006 |
Đào Lệ Hằng | Kỹ thuật sản xuất thức ăn chăn nuôi từ các phụ phẩm công, nông nghiệp: | 636.08 | K600TS | 2008 |
Đào Lệ Hằng | Một số công nghệ tiên tiến trong chăn nuôi và bảo quản sản phẩm chăn nuôi: | 636.08 | M458SC | 2008 |
Đào Lệ Hằng | Phương pháp chủ động thức ăn xanh ngoài cỏ cho gia súc: | 636.08 | PH561PC | 2008 |
Lê Văn Năm | Bệnh cầu trùng gia súc - gia cầm: | 636.089 | B256CT | 2003 |
Bùi, Quý Huy | Hỏi - đáp về bệnh của gia súc gia cầm: | 636.089 | H428-Đ | 2013 |
| Hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gia súc: | 636.089 | H550455DC | 2006 |
Lê Thanh Hoà | Sinh học phân tử virus Gumboro, nghiên cứu ứng dụng tại Việt Nam: | 636.089 | S312HP | 2003 |
Trần Mạnh Giang | Sổ tay cán bộ thú y cơ sở: | 636.089 | S450TC | 2015 |
Nguyễn, Đức Lưu. | Thuốc thú y và cách sử dụng: | 636.089 | TH514TY | 1997 |
Đặng, Đình Hanh. | Kỹ thuật chăn nuôi và phòng trị bệnh cho ngựa: | 636.1 | K600TC | 2002 |
Phùng Quốc Quảng | Nuôi trâu bò ở nông hộ và trang trại: | 636.11 | N515TB | 2001 |
Phan, Địch Lân | Bệnh ngã nước trâu bò: | 636.2 | B256NN | 2000 |
Phạm, Sỹ Lăng | Bệnh phổ biến ở bò sữa: | 636.2 | B256PB | 2002 |
Trần Văn Bình | Bệnh quan trọng của trâu, bò, dê và biện pháp phòng trị: | 636.2 | B256QT | 2008 |
Phạm Sỹ Lăng | Bệnh thường gặp ở bò sữa Việt Nam và kỹ thuật phòng trị: . Tập 1 | 636.2 | B256TG | 2006 |
Hà Thị Hiến | Cẩm nang dành cho người nuôi trâu, bò: | 636.2 | C120ND | 2008 |
Đào Lệ Hằng | Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi bò ở hộ gia đình: | 636.2 | H428ĐK | 2008 |
Lê Văn Nam | Hỏi đáp về bệnh của gia súc: | 636.2 | H428ĐV | 2011 |
Đào Lệ Hằng | Hướng dẫn nuôi trâu, ngựa trong nông hộ: | 636.2 | H550455DN | 2008 |
Phạm Sỹ Lăng | Kỹ thuật chuẩn đoán, phòng trị một số bệnh mới ở trâu bò: | 636.2 | K600TC | 2007 |