Có tổng cộng: 18 tên tài liệu.Phan, Địch Lân | Bệnh ngã nước trâu bò: | 636.2 | B256NN | 2000 |
Phạm, Sỹ Lăng | Bệnh phổ biến ở bò sữa: | 636.2 | B256PB | 2002 |
Trần Văn Bình | Bệnh quan trọng của trâu, bò, dê và biện pháp phòng trị: | 636.2 | B256QT | 2008 |
Phạm Sỹ Lăng | Bệnh thường gặp ở bò sữa Việt Nam và kỹ thuật phòng trị: . Tập 1 | 636.2 | B256TG | 2006 |
Hà Thị Hiến | Cẩm nang dành cho người nuôi trâu, bò: | 636.2 | C120ND | 2008 |
Đào Lệ Hằng | Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi bò ở hộ gia đình: | 636.2 | H428ĐK | 2008 |
Lê Văn Nam | Hỏi đáp về bệnh của gia súc: | 636.2 | H428ĐV | 2011 |
Đào Lệ Hằng | Hướng dẫn nuôi trâu, ngựa trong nông hộ: | 636.2 | H550455DN | 2008 |
Phạm Sỹ Lăng | Kỹ thuật chuẩn đoán, phòng trị một số bệnh mới ở trâu bò: | 636.2 | K600TC | 2007 |
Nguyễn Hữu Hoàng - Lương Xuân Lâm | Kỹ thuật chăm sóc và nuôi bò sữa: | 636.2 | K600TC | 2010 |
Dương, Minh Hào. | Kỹ thuật chăn nuôi bò thịt, bò sữa và dê thịt năng suất cao: | 636.2 | K600TC | 2013 |
Nguyễn, Văn Thưởng. | Kỹ thuật nuôi bò sữa, bò thịt ở gia đình: | 636.2 | K600TN | 2000 |
Thanh Huyền | Kỹ thuật nuôi và phối giống trâu, bò: | 636.2 | K600TN | 2014 |
Đỗ Kim Tuyên | Nghề nuôi trâu: | 636.2 | NGH250NT | 2011 |
| Phòng bệnh ở bò: | 636.2 | PH431BỞ | 2016 |
Lê, Huy Hảo | Phòng trị bệnh cho gia súc: | 636.2 | PH431TB | 2007 |
Tô Du | Sổ tay chăn nuôi trâu bò ở gia đình và phòng chữa bệnh thường gặp: | 636.2 | S450TC | 2004 |
| Bệnh trâu, bò, ngựa và lợn: | 636.2089 | B256TB | 2014 |