|
|
|
|
|
Võ Văn Ninh | 100 công thức pha trộn thức ăn nuôi heo gia đình: | 636.4 | 100CT | 2003 |
Phạm Hồng Sơn | Bệnh dịch tả lợn: | 636.4 | B256DT | 2004 |
Trần Văn Bình | Bệnh quan trọng của lợn và biện pháp phòng trị: | 636.4 | B256QT | 2008 |
Bệnh đường tiêu hóa ở lợn: | 636.4 | B256ĐT | 1995 | |
Lê Hồng Mận | Chăn nuôi gia súc gia cầm ở trung du miền núi - Kỹ thuật chăn nuôi lợn: | 636.4 | CH115NG | 2004 |
Nguyễn Xuân Bình | Kinh nghiệm nuôi lợn: Lợn thịt, lợn nái, lợn con và đực giống | 636.4 | K312NN | 2006 |
Thái Hà | Kỹ thuật chăm sóc và chăn nuôi lợn: | 636.4 | K600TC | 2012 |
Nguyễn Văn Trí | Người nông dân làm giàu không khó nghề chăn nuôi vịt: | 636.4 | NG550452ND | 2007 |
Nguyễn Xuân Bình | Phòng trị bệnh lợn nái - lợn con - lợn thịt: | 636.4 | PH431TB | 2005 |
Trương Lăng | Sổ tay nuôi lợn: | 636.4 | S450TN | 2004 |