Có tổng cộng: 16 tên tài liệu. | Cẩm nang dinh dưỡng cho gia cầm: | 636.5 | C120ND | 2002 |
Bùi Thanh Hà | Cẩm nang dinh dưỡng cho gia cầm: | 636.5 | C120ND | 2005 |
Lê, Hồng Mận. | Chăn nuôi gia súc gia cầm ở trung du miền núi - kỹ thuật chăn nuôi gà: | 636.5 | CH115NG | 2004 |
| Chăn nuôi gia cầm bảo đảm an toàn sinh học: | 636.5 | CH115NG | 2015 |
| Hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gia cầm: | 636.5 | H550455DC | 2005 |
| Kiến thức cơ bản về chăn nuôi gia cầm: | 636.5 | K305TC | 2013 |
Nguyễn Hoàng Lâm | Kỹ thuật chăn nuôi gia cầm: | 636.5 | K600TC | 2013 |
Dương, Minh Hòa. | Kỹ thuật chăn nuôi gà, vịt, ngỗng thương phẩm: | 636.5 | K600TC | 2013 |
Nguyễn Thanh Bình | Kỹ thuật chăn nuôi gà sạch trong trang trại: | 636.5 | K600TC | 2013 |
Lê Hồng Mận | Kỹ thuật nuôi gà ri và gà ri pha: | 636.5 | K600TN | 2001 |
Lê Hồng Mận | Kỹ thuật nuôi gà vườn lông màu nhập nội: | 636.5 | K600TN | 2004 |
Nguyễn, Hùng Nguyệt | Một số bệnh phổ biến ở gia súc - gia cầm và biện pháp phòng trị: . T.2 | 636.5 | M458SB | 2008 |
Nguyễn Văn Thanh | Phương pháp chủ động phòng và điều trị bệnh cúm gia cầm (H5N1): | 636.5 | PH561PC | 2008 |
Bùi Đức Lũng | Sổ tay chăn nuôi gà: | 636.5 | S450TC | 2007 |
Nguyễn Văn Thanh | Thực hành nuôi vịt an toàn trong nông hộ: | 636.5 | TH552HN | 2008 |
Chu Thị Thơm | Kỹ thuật mới trong ấp trứng gia cầm: | 636.51 | K600TM | 2006 |