|
|
|
|
| Các biện pháp phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng: | 632 | C101BP | 2002 | |
| Hà, Thị Hiến. | Các biện pháp phòng trừ sâu bệnh, cỏ dại: | 632 | C101BP | 2003 |
| Chu Thị Thơm | Hướng dẫn phòng chống côn trùng: | 632 | H550455DP | 2006 |
| Hướng dẫn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật an toàn và hiệu quả: | 632 | H550455DS | 2006 | |
| Phạm Văn Lầm | Kỹ thuật bảo vệ thực vật: | 632 | K600TB | 2005 |
| Kỹ thuật phòng trừ cỏ dại: | 632 | K600TP | 2006 | |
| Phạm Văn Lầm | Những điều cần biết về rầy nâu và biện pháp phòng trừ: | 632 | NH556ĐC | 2006 |
| Sổ tay danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng trên rau ở Việt Nam: | 632 | S450TD | 2013 | |
| Kỹ thuật sử dụng thuốc trừ sâu an toàn: | 632.17 | K600TS | 2013 | |
| Vũ Quốc Trung | Sâu hại nông sản trong kho và biện pháp phòng trừ /: | 632.7 | S125HN | 2008 |