|
|
|
|
|
| Đào Lệ Hằng | Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi dê ở hộ gia đình: | 636.3 | H428ĐK | 2008 |
| Lê Văn Năm | Hướng dẫn phòng và trị bệnh lợn cao sản: | 636.3 | H550455DP | 1999 |
| Đinh Văn Bình | Kỹ thuật chăn nuôi dê lai sữa - thịt: | 636.3 | K600TC | 2003 |
| Lê Huy Hảo | Kỹ thuật nuôi Dê và lợi ích từ nuôi Dê: | 636.3 | K600TN | 2007 |
| Nguyễn Hữu Hoàng | Kỹ thuật nuôi dưỡng và chăm sóc dê: | 636.3 | K600TN | 2010 |
| Nguyễn, Hữu Hoàng | Kỹ thuật nuôi dưỡng và chăm sóc dê: | 636.3 | K600TN | 2010 |
| Nguyễn Xuân Trạch | Sử dụng phụ phẩm nuôi gia súc nhai lại: | 636.3 | S550DP | 2005 |