|
|
|
|
|
| Đỗ Kim Tuyên | Công nghệ mới: Thiến và thụ tinh vật nuôi: | 636.08 | C455NM | 2008 |
| Chu Thị Thơm | Hướng dẫn vệ sinh, chăm sóc gia súc: | 636.08 | H550455DV | 2006 |
| Đào Lệ Hằng | Kỹ thuật sản xuất thức ăn chăn nuôi từ các phụ phẩm công, nông nghiệp: | 636.08 | K600TS | 2008 |
| Đào Lệ Hằng | Một số công nghệ tiên tiến trong chăn nuôi và bảo quản sản phẩm chăn nuôi: | 636.08 | M458SC | 2008 |
| Đào Lệ Hằng | Phương pháp chủ động thức ăn xanh ngoài cỏ cho gia súc: | 636.08 | PH561PC | 2008 |
| Lê Văn Năm | Bệnh cầu trùng gia súc - gia cầm: | 636.089 | B256CT | 2003 |
| Bùi, Quý Huy | Hỏi - đáp về bệnh của gia súc gia cầm: | 636.089 | H428-Đ | 2013 |
| Hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gia súc: | 636.089 | H550455DC | 2006 | |
| Lê Thanh Hoà | Sinh học phân tử virus Gumboro, nghiên cứu ứng dụng tại Việt Nam: | 636.089 | S312HP | 2003 |
| Trần Mạnh Giang | Sổ tay cán bộ thú y cơ sở: | 636.089 | S450TC | 2015 |
| Nguyễn, Đức Lưu. | Thuốc thú y và cách sử dụng: | 636.089 | TH514TY | 1997 |