|
|
|
|
|
Đường Hồng Dật | Cây ngô kỹ thuật thâm canh tăng năng suất: | 633.1 | C126NK | 2004 |
Trần Văn Minh | Cây ngô nghiên cứu và sản xuất: | 633.1 | C126NN | 2004 |
Trần, Ngọc Trang | Giống lúa lai Trung Quốc và kỹ thuật gieo trồng: | 633.1 | GI-455LL | 2000 |
Lê, Huy Hảo | Kỹ thuật gieo trồng và chăm sóc lúa: | 633.1 | K600TG | 2007 |
Nguyễn Hoàng Lâm | Kỹ thuật trồng cây lương thực: | 633.1 | K600TT | 2013 |
Trần Ngọc Trang | Giống lúa lai Trung Quốc và kỹ thuật gieo trồng: | 633.11 | GI-455LL | 2002 |
Nguyễn Thế Hùng | Ngô lai và kỹ thuật thâm canh: | 633.12 | NG450LV | 2001 |
Phạm Văn Thiều | Cây đậu xanh kỹ thuật trồng và chế biến sản phẩm: | 633.17 | C126ĐX | 2002 |
Đậu tương, đậu xanh và kỹ thuật trồng: | 633.17-1 | Đ125T | 2004 |