Có tổng cộng: 26 tên tài liệu. | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh: . T.8 | 895.92208 | H450CM | 2013 |
| Hoàng Tá Thích | Đạo và đời: Tùy bút. Truyện ngắn | 895.92208 | Đ108VĐ | 2019 |
| Bùi Việt Phương | Văn chương - tầm đón: Tiểu luận, phê bình | 895.92209 | BVP.VC | 2020 |
| Cao Thị Hảo | Văn học thiếu nhi dân tộc thiểu số Việt Nam hiện đại: Chuyên luận | 895.92209 | CTH.VH | 2020 |
| Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh: . T.9 | 895.92209 | H450CM | 2013 |
| Hà Công Tài | Bản sắc dân tộc trong văn học các dân tộc thiểu số đương đại: Nghiên cứu | 895.92209 | HCT.BS | 2021 |
| Hoàng Kim Ngọc | Viết về miền yêu thương: Tiểu luận, phê bình | 895.92209 | HKN.VV | 2020 |
| Huỳnh Thu Hậu | Nghệ Thuật Nghịch Dị Trong Tiểu Thuyết Việt Nam Đương Đại: Nghiên cứu | 895.92209 | HTH.NT | 2020 |
| Nguyễn Đức Huệ | Ngang dọc đường văn: Tản mạn về các nhà văn đương đại Việt Nam | 895.92209 | NG106DĐ | 2011 |
| Nguyễn Bính nhà thơ chân quê: | 895.92209 | NG527BN | 2006 |
| Lê Thị Bích Hồng | Những người tự đục đá kê cao quê hương: Tiểu luận, phê bình | 895.92209 | NH556NT | 2015 |
| Nguyễn Ngọc Thiện | Tuyển tập nghiên cứu, phê bình (1974-2017): | 895.92209 | NNT.TT | 2020 |
| Nguyễn Thúy Hằng | Con người cá nhân trong văn xuôi sau 1975: Tiểu luận, nghiên cứu | 895.92209 | NTH.CN | 2020 |
| Nguyễn Thị Hải Anh | Loại hình tự sự trong văn học dân tộc Thái: | 895.92209 | NTHA.LH | 2019 |
| Phạm Việt Tuyền | Văn học miền Nam: Các thế kỉ XVI - XVIII : Chuyên luận văn học | 895.92209 | PVT.VH | 2020 |
| Hoàng, Huyênh. | Tống Duy Tân cuộc đời và thơ văn: | 895.92209 | T455DT | 2007 |
| Nông, Viết Toại. | Tuyển tập Nông Viết Toại: | 895.92209 | T527TN | 2005 |
| Thy Lan | Mạch ngầm con chữ: Nghiên cứu, phê bình văn học | 895.92209 | TL.MN | 2019 |
| Lê, Hoàng Anh. | Trò chuyện với văn nghệ sĩ: | 895.92209 | TR400CV | 2000 |
| Trần Thị Việt Trung | Nghiên cứu, phê bình về văn học dân tộc thiểu số: | 895.92209 | TTVT.NC | 2019 |
| Trần, Đăng Thao, | Đặc sắc văn chương Vũ Trọng Phụng: | 895.92209 | Đ113SV | 2004 |
| PHƯƠNG LỰU | Góp phần xác lập hệ thống quan niệm văn học trung đại Việt Nam /: | 895.92209001 | G434PX | 2002 |
| Nguyễn Mẫn | Ấn tượng văn chương phương nam: | 895.922090034 | Â121TV | 2018 |
| Huy Thắng | Những gương mặt thân yêu: Ghi chép về một số nhà văn | 895.922090034 | NH556GM | 2008 |
| Trần Nhuận Minh | Bản xônát hoang dã: Thơ | 895.92209004 | B105X | 2003 |
| Nguyễn Thị Việt Hằng | Văn học Phật giáo Việt Nam thế kỷ XVII - XIX: | 895.92209382943 | NTVH.VH | 2020 |