|
|
|
|
|
|
|
| Lê Văn Năm | Bệnh cầu trùng gia súc - gia cầm: | 636.089 | B256CT | 2003 |
| Bùi, Quý Huy | Hỏi - đáp về bệnh của gia súc gia cầm: | 636.089 | H428-Đ | 2013 |
| Hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gia súc: | 636.089 | H550455DC | 2006 | |
| Lê Thanh Hoà | Sinh học phân tử virus Gumboro, nghiên cứu ứng dụng tại Việt Nam: | 636.089 | S312HP | 2003 |
| Trần Mạnh Giang | Sổ tay cán bộ thú y cơ sở: | 636.089 | S450TC | 2015 |
| Nguyễn, Đức Lưu. | Thuốc thú y và cách sử dụng: | 636.089 | TH514TY | 1997 |